высидеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высидеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsidet' |
khoa học | vysidet' |
Anh | vysidet |
Đức | wysidet |
Việt | vyxiđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвысидеть Thể chưa hoàn thành
- Xem высиживать
Tham khảo
sửa- "высидеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)