выругаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выругаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výrugat'sja |
khoa học | vyrugat'sja |
Anh | vyrugatsya |
Đức | wyrugatsja |
Việt | vyrugatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыругаться Hoàn thành
- Xem ругаться
Tham khảo
sửa- "выругаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)