вырост
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вырост
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výrost |
khoa học | vyrost |
Anh | vyrost |
Đức | wyrost |
Việt | vyroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вырост gđ (thông tục)
- :
- шить на вырост — may phòng còn lớn, may phòng hao
Tham khảo sửa
- "вырост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)