выработаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выработаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výrabotat'sja |
khoa học | vyrabotat'sja |
Anh | vyrabotatsya |
Đức | wyrabotatsja |
Việt | vyrabotatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выработаться Hoàn thành
- Xem вырабатываться
Tham khảo sửa
- "выработаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)