выпучить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpučit' |
khoa học | vypučit' |
Anh | vypuchit |
Đức | wyputschit |
Việt | vyputrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыпучить Thể chưa hoàn thành
- :
- выпучить глаза — разг. — trố mắt, trố mắt nhìn
Tham khảo
sửa- "выпучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)