выпрямиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выпрямиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výprjamit'sja |
khoa học | vyprjamit'sja |
Anh | vypryamitsya |
Đức | wyprjamitsja |
Việt | vypriamitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выпрямиться Hoàn thành
- Xem выпрямляться
Tham khảo sửa
- "выпрямиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)