Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выплакать Hoàn thành

  1. :
    выплакать горе — khóc cho vợi nỗi khổ, khóc cho đỡ khổ, trút nhẹ nỗi đau thương qua dòng lệ
    выплакать все глаза — khóc đến mờ mắt, khóc sưng húp cả mắt

Tham khảo sửa