выпечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpeč' |
khoa học | vypeč' |
Anh | vypech |
Đức | wypetsch |
Việt | vypetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8a выпечь Hoàn thành
- Xem выпекать
Tham khảo
sửa- "выпечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)