выпекаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выпекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypekát'sja |
khoa học | vypekat'sja |
Anh | vypekatsya |
Đức | wypekatsja |
Việt | vypecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выпекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выпечься)
Tham khảo sửa
- "выпекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)