Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выпекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выпечься)

  1. (Được) Nướng, nướng chín.
    хлеб выпекся — bánh mì đã (nướng) chín

Tham khảo sửa