вынырнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вынырнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výnyrnut' |
khoa học | vynyrnut' |
Anh | vynyrnut |
Đức | wynyrnut |
Việt | vynyrnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвынырнуть Hoàn thành
- Xem выныривать
Tham khảo
sửa- "вынырнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)