Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вынос

  1. :
    вынос тела состоится в — 12 часов — lễ đưa tang (đưa ma, đưa đám) cử hành lúc 12 giờ

Tham khảo

sửa