выморочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выморочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmoročnyj |
khoa học | vymoročnyj |
Anh | vymorochny |
Đức | wymorotschny |
Việt | vymorotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыморочный
- :
- выморочное имущество — юр. — tài sản không người thừa kế
Tham khảo
sửa- "выморочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)