вымарать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вымарать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmarat' |
khoa học | vymarat' |
Anh | vymarat |
Đức | wymarat |
Việt | vymarat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вымарать Hoàn thành
- Xem вымарывать
Tham khảo sửa
- "вымарать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)