выкрасть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выкрасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkrast' |
khoa học | vykrast' |
Anh | vykrast |
Đức | wykrast |
Việt | vycraxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-7as выкрасть Thể chưa hoàn thành
- Xem выкрадывать
Tham khảo sửa
- "выкрасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)