выкраивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykráivat' |
khoa học | vykraivat' |
Anh | vykraivat |
Đức | wykraiwat |
Việt | vycraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыкраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкроить) ‚(В)
- Cắt.
- выкроить платье — cắt áo
- перен. (thông tục) — bớt chút, bỏ ra, dành ra
- выкраивать время — tranh thủ thời gian, bớt chút thì giờ
- выкраивать деньги на что-л. — dành tiền [để] mua cái gì
Tham khảo
sửa- "выкраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)