вызволить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вызволить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výzvolit' |
khoa học | vyzvolit' |
Anh | vyzvolit |
Đức | wyswolit |
Việt | vydvolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вызволить Hoàn thành
- Xem вызволять
Tham khảo sửa
- "вызволить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)