выжидательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выжидательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyžidátel'nyj |
khoa học | vyžidatel'nyj |
Anh | vyzhidatelny |
Đức | wyschidatelny |
Việt | vygiiđatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыжидательный
- Chờ đợi, chờ thời, đợi thời.
- выжидательная политика — chính sách chờ thời
- выжидательный взгляд — cái nhìn chờ đợi
Tham khảo
sửa- "выжидательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)