Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

выжидательный

  1. Chờ đợi, chờ thời, đợi thời.
    выжидательная политика — chính sách chờ thời
    выжидательный взгляд — cái nhìn chờ đợi

Tham khảo

sửa