выездной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выездной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyjezdnój |
khoa học | vyezdnoj |
Anh | vyyezdnoy |
Đức | wyjesdnoi |
Việt | vyiedđnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыездной
- :
- выездная виза — [sự] thị thực xuất cảnh
- выездная сессия суда — phiên tòa lưu động (xử tại chỗ, xử tại trận)
Tham khảo
sửa- "выездной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)