Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

выездной

  1. :
    выездная виза — [sự] thị thực xuất cảnh
    выездная сессия суда — phiên tòa lưu động (xử tại chỗ, xử tại trận)

Tham khảo sửa