Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
выдёргивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
выдёргивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
в
ы
дернуть
) ‚(В)
Nhổ
,
bứt
,
rứt
,
dứt
...
ra
.
выдёргивать
зуб
— nhổ răng
выдёргивать
в
о
лосы
— rứt (bứt) tóc
Tham khảo
sửa
"
выдёргивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)