выдрессировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выдрессировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdressirovat' |
khoa học | vydressirovat' |
Anh | vydressirovat |
Đức | wydressirowat |
Việt | vyđrexxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыдрессировать Hoàn thành
- Xem дрессировать
Tham khảo
sửa- "выдрессировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)