выдаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выдаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdat'sja |
khoa học | vydat'sja |
Anh | vydatsya |
Đức | wydatsja |
Việt | vyđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выдаться Hoàn thành
- Xem выдаваться
Tham khảo sửa
- "выдаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)