выгребной
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выгребной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygrebnój |
khoa học | vygrebnoj |
Anh | vygrebnoy |
Đức | wygrebnoi |
Việt | vygrebnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
выгребной
- :
- выгребная яма — cái hố rác
Tham khảo sửa
- "выгребной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)