выговориться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выговориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgovorit'sja |
khoa học | vygovorit'sja |
Anh | vygovoritsya |
Đức | wygoworitsja |
Việt | vygovoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыговориться Hoàn thành
- Xem выговариваться
Tham khảo
sửa- "выговориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)