Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вывихнуть Hoàn thành ((В))

  1. Làm trật khớp (sái khớp, trẹo khớp, trặc).
    вывихнуть себе ногу — bị sái (trặc) chân

Tham khảo sửa