Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбиться)

  1. :
    выбиться из сил — kiệt sức, kiệt lực
    выбиться в люди, выбиться на дорогу — làm nên
    выбитьсяиз графика, из расписания — làm trệch (làm sai) tiến độ biểu, thời khắc biểu
    её волосы выбились из-под шляпы — tóc của chị ấy thò ra (lòi ra) ngoài mũ

Tham khảo sửa