Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
въезд
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
въезд
gđ
(прибытие) [sự] vào,
đi vào
,
nhập cảnh
.
въезд
запрещён
— cấm vào
(место)
chỗ
vào,
lối vào
(дорога)
đường
vào.
Tham khảo
sửa
"
въезд
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)