вцепиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вцепиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vcepít'sja |
khoa học | vcepit'sja |
Anh | vtsepitsya |
Đức | wzepitsja |
Việt | vtxepitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вцепиться Hoàn thành
- Xem вцепляться
Tham khảo sửa
- "вцепиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)