Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

входной

  1. (Để) Vào.
    входная дверь — cửa vào
    входная плата — tiền vào cửa
    входной билет — vé vào cửa
    входное отверстие — lỗ vào

Tham khảo

sửa