вход
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвход gđ
- (действие) [sự] vào, đi vào.
- бесплатный вход — vào cửa không mất tiền
- плата за вход — tiền vào cửa
- входа нет — không được vào
- (дверь, ворота) lối vào, cửa vào, đường vào.
- главный вход — cửa chính, cửa giữa, lối vào chính
Tham khảo
sửa- "вход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)