вулканизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вулканизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vulkanizírovat' |
khoa học | vulkanizirovat' |
Anh | vulkanizirovat |
Đức | wulkanisirowat |
Việt | vulcanidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвулканизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo
sửa- "вулканизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)