вспоить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вспоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspoít' |
khoa học | vspoit' |
Anh | vspoit |
Đức | wspoit |
Việt | vxpoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вспоить Hoàn thành (, 4c)
- Xem вспаивать
Tham khảo sửa
- "вспоить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)