Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

всенародный

  1. (Của) Toàn dân.
    всенародное голосование — [cuộc] đầu phiếu toàn dân, phổ thông đầu phiếu, bỏ phiếu toàn dân
    всенародное достояние — tài sản toàn dân, tài sản quốc dân, của công

Tham khảo sửa