Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

всемирный

  1. (Toàn) Thế giới.
    Всемирный конгресс миролюбивых сил — Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình [toàn] thế giới

Tham khảo

sửa