врукопашную
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của врукопашную
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrukopášnuju |
khoa học | vrukopašnuju |
Anh | vrukopashnuyu |
Đức | wrukopaschnuju |
Việt | vrucopasnuiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaврукопашную
- Giáp lá cà, xáp lá cà.
- биться врукопашную — đánh giáp lá cà (xáp lá cà)
Tham khảo
sửa- "врукопашную", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)