времяпрепровождение

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

времяпрепровождение gt

  1. (Cách) Dùng thì giờ.
    ради времяпрепровождения — để giết thì giờ, để cho qua ngày [đoạn tháng]

Tham khảo

sửa