Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

врастяжку (thông tục)

  1. :
    лежать врастяжку — nằm dài ra, nằm ườn ra
  2. :
    говорить врастяжку — nói lè nhè, nói ề à

Tham khảo sửa