врастяжку
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của врастяжку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrastjážku |
khoa học | vrastjažku |
Anh | vrastyazhku |
Đức | wrastjaschku |
Việt | vraxtiagicu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaврастяжку (thông tục)
- :
- лежать врастяжку — nằm dài ra, nằm ườn ra
- :
- говорить врастяжку — nói lè nhè, nói ề à
Tham khảo
sửa- "врастяжку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)