впускать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpuskát' |
khoa học | vpuskat' |
Anh | vpuskat |
Đức | wpuskat |
Việt | vpuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвпускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впустить) ‚(В)
- Cho... vào, để... vào, đưa... vào.
- не впускать кого-л. — không cho (không để) ai vào
Tham khảo
sửa- "впускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)