Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

впускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впустить) ‚(В)

  1. Cho... vào, để... vào, đưa... vào.
    не впускать кого-л. — không cho (không để) ai vào

Tham khảo

sửa