впросак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впросак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vprosák |
khoa học | vprosak |
Anh | vprosak |
Đức | wprosak |
Việt | vproxac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвпросак (thông tục)
- :
- попасть впросак — lâm vào tình thế khó ăn khó nói, lâm vào thế khó xử
Tham khảo
sửa- "впросак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)