впроголодь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của впроголодь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vprógolod' |
khoa học | vprogolod' |
Anh | vprogolod |
Đức | wprogolod |
Việt | vprogolođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвпроголодь
- không đủ ăn, bữa cơm bữa cháo, bữa no bữa đói.
- держать впроголодь — cho ăn đói
- жить впроголодь — sống bữa no bữa đói, sống không đủ ăn, sống lay lắt
- питаться впроголодь — ăn đói, bữa cơm bữa cháo, bữa rau bữa cháo
Tham khảo
sửa- "впроголодь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)