вприкуску
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вприкуску
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vprikúsku |
khoa học | vprikusku |
Anh | vprikusku |
Đức | wprikusku |
Việt | vpricuxcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвприкуску (thông tục)
- :
- пить чай вприкуску — uống chè gặm đường
Tham khảo
sửa- "вприкуску", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)