Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вправе

  1. :
    быть вправе — có quyền, có lý do, có căn cứ
    он вправе требовать это — anh ấy có quyền đòi hỏi điều này

Tham khảo sửa