Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вперять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вперить) ‚(В)

  1. :
    вперять взор во что-л. — dán mắt vào cái gì

Tham khảo

sửa