вперевалку
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вперевалку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpereválku |
khoa học | vperevalku |
Anh | vperevalku |
Đức | wperewalku |
Việt | vperevalcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвперевалку (thông tục)
- :
- ходить вперевалку — đi khạng nạng (lạch bạch, lạch đạch)
Tham khảo
sửa- "вперевалку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)