востребовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của востребовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostrébovat' |
khoa học | vostrebovat' |
Anh | vostrebovat |
Đức | wostrebowat |
Việt | voxtrebovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
востребовать Hoàn thành
- Đòi.
Tham khảo sửa
- "востребовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)