востребование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của востребование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostrébovanije |
khoa học | vostrebovanie |
Anh | vostrebovaniye |
Đức | wostrebowanije |
Việt | voxtrebovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвостребование gt
- :
- письмо до востребования — thư bưu ký, thư bưu trạm
Tham khảo
sửa- "востребование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)