Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

воспрянуть Hoàn thành

  1. :
    воспрянуть духом — tỉnh táo ra, sảng khoái lên
    воспрянуть от сна уст. — thức dậy, tỉnh dậy

Tham khảo

sửa