воспрянуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспрянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosprjánut' |
khoa học | vosprjanut' |
Anh | vospryanut |
Đức | wosprjanut |
Việt | voxprianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоспрянуть Hoàn thành
- :
- воспрянуть духом — tỉnh táo ra, sảng khoái lên
- воспрянуть от сна — уст. — thức dậy, tỉnh dậy
Tham khảo
sửa- "воспрянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)