воспринять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của воспринять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosprinját' |
khoa học | vosprinjat' |
Anh | vosprinyat |
Đức | wosprinjat |
Việt | voxpriniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-14c воспринять Thể chưa hoàn thành
- Xem воспринимать
Tham khảo sửa
- "воспринять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)