восемьдесят
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восемьдесят
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vósem'desjat |
khoa học | vosem'desjat |
Anh | vosemdesyat |
Đức | wosemdesjat |
Việt | voxemđexiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaвосемьдесят числ. s
Tham khảo
sửa- "восемьдесят", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)