восвояси
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của восвояси
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosvojási |
khoa học | vosvojasi |
Anh | vosvoyasi |
Đức | woswojasi |
Việt | voxvoiaxi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
восвояси (thông tục)
- :
- отправиться восвояси — [trở] về nhà
Tham khảo sửa
- "восвояси", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)