Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-3c ворох

  1. (груда) đống.
    перен. (thông tục) — (множество) đống, rất nhiều, vô số
    ворох новостей — một đống (vô số) tin

Tham khảo

sửa