ворох
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ворох
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vóroh |
khoa học | vorox |
Anh | vorokh |
Đức | woroch |
Việt | vorokh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c ворох gđ
- (груда) đống.
- перен. (thông tục) — (множество) đống, rất nhiều, vô số
- ворох новостей — một đống (vô số) tin
Tham khảo
sửa- "ворох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)